Bạn đang ngập trong hàng loạt giả thuyết phân tích và không biết nên bắt đầu từ đâu?
Tưởng tượng hôm đó là sáng thứ Hai đẹp trời. Mở file Excel lên, nhìn list 47 giả thuyết về tại sao users churn tăng 15% tháng vừa rồi. Mỗi cái đều nghe có lý. Mỗi cái stakeholder đều nói “cái này quan trọng, test cái này trước!”
CEO: “Chắc do pricing, test pricing đi!”Product: “Không, chắc do onboarding flow mới!”Marketing: “Tôi nghĩ do quality của paid ads…”
Nhưng cái nào mới là quan trọng?
Nếu test hết → mất quá nhiều thời gianNếu chọn sai → lãng phí effort → không tìm được root cause
ICE framework chính là phao cứu tinh cho tình huống éo le này. Đây là một framework đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để đánh giá mức độ ưu tiên khi có quá nhiều giả thuyết.
ICE score dựa trên 3 yếu tố:
- 
Impact – mức độ tác động đến kết quả kinh doanh,
- 
Confidence – độ tin cậy của dữ liệu,
- 
Ease – mức độ dễ thực hiện của phân tích.
Bài blog này sẽ chia sẻ cho các bạn cách:
- 
Tính ICE score cho từng giả thuyết phân tích,
- 
Xác định đâu là quick win, đâu là dự án nên ưu tiên,
- 
Và áp dụng ngay vào quy trình data analysis thực tế của bạn.
ICE là gì?
ICE = Impact × Confidence × Ease
Mỗi thành phần được chấm từ 1-10, sau đó lấy trung bình (hoặc nhân lại tùy cách bạn muốn ưu tiên).
1. Impact (Tác động) – Giả thuyết này quan trọng thế nào?
Hỏi: Nếu giả thuyết này đúng, nó ảnh hưởng đến business/quyết định như thế nào?
Thang điểm:
- 
9-10: Critical – Ảnh hưởng trực tiếp đến KPI chính, quyết định chiến lược lớn
- 
7-8: High – Ảnh hưởng rõ ràng đến metrics quan trọng
- 
5-6: Medium – Ảnh hưởng đến sub-metrics, insights hữu ích
- 
3-4: Low – Chỉ là “nice to know”
- 
1-2: Minimal – Ít giá trị thực tiễn
Ví dụ:
- 
“Churn rate cao nhất ở user dùng feature X” → Impact = 9 (nếu feature X là core)
- 
“User thích màu xanh hơn màu đỏ” → Impact = 3 (trừ khi bạn đang redesign)
2. Confidence (Độ tin cậy) – Bạn tin có thể chứng minh được không?
Hỏi: Bạn có đủ dữ liệu/công cụ để test giả thuyết này không?
Thang điểm:
- 
9-10: Có đầy đủ data, phương pháp rõ ràng, sample size đủ lớn
- 
7-8: Có data tốt, có thể cần làm sạch/xử lý thêm
- 
5-6: Data hạn chế nhưng vẫn test được, kết quả có thể không hoàn toàn chắc chắn
- 
3-4: Data thiếu hoặc quality thấp, nhiều assumptions
- 
1-2: Gần như không có data, chỉ đoán mò
Ví dụ:
- 
Có complete transaction data 2 năm → Confidence = 9
- 
Chỉ có survey data từ 50 người → Confidence = 4
- 
Cần data từ hệ thống khác chưa có quyền truy cập → Confidence = 2
3. Ease (Dễ thực hiện) – Mất bao nhiêu effort?
Hỏi: Cần bao nhiêu thời gian/resources để analyze?
Thang điểm:
- 
9-10: < 1 ngày, query đơn giản, data sẵn có
- 
7-8: 1-3 ngày, cần vài bước xử lý, analysis cơ bản
- 
5-6: 1 tuần, cần clean data, analysis phức tạp hơn
- 
3-4: 2-3 tuần, cần ETL pipeline, multiple data sources
- 
1-2: > 1 tháng, cần infrastructure mới, advanced modeling
Ví dụ:
- 
Simple SQL query trên data warehouse → Ease = 10
- 
Cần join 5 tables + Python analysis → Ease = 6
- 
Cần build ML model + A/B test → Ease = 2
Ví Dụ Thực Tế
Giả sử bạn có 5 giả thuyết về churn:
| Giả thuyết | Impact | Confidence | Ease | ICE Score | 
| User không dùng feature A trong 7 ngày đầu → churn cao | 9 | 8 | 9 | 8.7 | 
| User từ kênh paid ads → retention thấp hơn | 7 | 9 | 10 | 8.7 | 
| User có >5 support tickets → churn rate 3x | 8 | 6 | 7 | 7 | 
| Pricing tier ảnh hưởng đến upgrade rate | 9 | 5 | 4 | 6 | 
| Thời tiết ảnh hưởng đến active users | 3 | 4 | 8 | 5 | 
→ Ưu tiên: Giả thuyết 1 và 2 trước!
Framework Từng Bước: Áp dụng ICE vào phân tích như thế nào?
BƯỚC 1: Cluster Giả Thuyết Thành Nhóm
Trước khi score ICE từng cái, nhóm chúng lại để thấy bức tranh tổng thể. Từ đó, bạn sẽ dễ dàng thấy được nhóm nào important hơn, có thể batch test nhiều giả thuyết cùng 1 query tối ưu thời gian phân tích, tránh test lung tung.
| Theo Business Question: | Theo Data Source: | Theo Funnel Stage: | 
| Khi bạn muốn đảm bảo phân tích tập trung vào business impact. Mỗi giả thuyết thực ra sinh ra từ một câu hỏi kinh doanh cụ thể. | Khi bạn muốn tối ưu effort và tài nguyên phân tích. Mỗi loại giả thuyết cần một nguồn dữ liệu khác nhau (transaction, behavior, survey…). | Khi bạn muốn hiểu bức tranh tổng thể về hành vi người dùng và cải thiện trải nghiệm end-to-end. Việc nhóm giả thuyết theo hành trình khách hàng (customer funnel) giúp bạn xác định điểm rò rỉ lớn nhất trong funnel (acquisition, activation, retention, revenue), dễ liên kết insight với chiến lược marketing hoặc product growth. | 
| – Nhóm A: Tại sao users churn? – Nhóm B: Tại sao conversion thấp? – – Nhóm C: Segment nào valuable nhất? | – Nhóm X: Dùng transaction data – Nhóm Y: Dùng behavioral/event data – Nhóm Z: Cần data external (survey, third-party) – Giả thuyết 3, 7, 10… | – Acquisition: Giả thuyết về user nguồn nào tốt – Activation: Giả thuyết về onboarding – Retention: Giả thuyết về engagement – Revenue: Giả thuyết về monetization | 
BƯỚC 2: Loại Bỏ Giả Thuyết Yếu (Quick Filter)
Trước khi score ICE kỹ, loại bỏ nhanh những cái không đáng test:
Decision Tree:
Red Flags – Loại ngay:
| ❌ Giả thuyết không actionable | ❌ Giả thuyết quá vague | ❌ Giả thuyết overlap | ❌ Vanity metrics | 
| “Users tuổi 25-30 có engagement cao” → So what? Không control được tuổi | “Feature X ảnh hưởng đến retention” → Ảnh hưởng thế nào? Tích cực hay tiêu cực? | GT1: “Users không dùng feature A → churn” GT2: “Users dùng feature A ít → churn” → Về cơ bản giống nhau, chọn 1 thôi | “Users có profile picture đẹp → engaged hơn” → Không move the needle | 
→ Mục tiêu: Giảm list xuống còn 50-70% giả thuyết ban đầu
❌ Giả thuyết không actionable
- 
“Users tuổi 25-30 có engagement cao”
- 
→ So what? Không control được tuổi
❌ Giả thuyết quá vague
- 
“Feature X ảnh hưởng đến retention”
- 
→ Ảnh hưởng thế nào? Tích cực hay tiêu cực?
❌ Giả thuyết overlap
- 
GT1: “Users không dùng feature A → churn”
- 
GT2: “Users dùng feature A ít → churn”
- 
→ Về cơ bản giống nhau, chọn 1 thôi
❌ Vanity metrics
- 
“Users có profile picture đẹp → engaged hơn”
- 
→ Không move the needle
→ Mục tiêu: Giảm list xuống còn 50-70% giả thuyết ban đầu
BƯỚC 3: Score ICE cho Những Giả Thuyết Còn Lại
Bây giờ mới score chi tiết. Dùng template này:
Template Nhanh (5 phút/giả thuyết):
GIẢ THUYẾT: [Mô tả 1 câu]
IMPACT (1-10): __
Quick check:
– Ảnh hưởng KPI nào? [Churn/Revenue/Engagement/…]
– Nếu đúng, improve bao nhiêu %? [Expected improvement]
– Bao nhiêu % users bị ảnh hưởng? [Coverage]
CONFIDENCE (1-10): __
Quick check:
– Có data đủ không? [Yes/Partial/No]
– Có prior evidence? [Strong/Some/None]
– Sample size đủ không? [Yes/No]
EASE (1-10): __
Quick check:
– Time estimate: [< 1 day / 1-3 days / 1 week / 2+ weeks]
– Data ready? [Yes/Need cleaning/Need joining]
– Method complexity: [Simple query / Complex analysis / Advanced stats]
ICE = (I + C + E) / 3 = __
DECISION: [Test now / Next batch / Backlog]
Ví Dụ Scoring:
Giả thuyết: “Users không hoàn thành onboarding trong 24h đầu có churn rate cao gấp 3x”
IMPACT: 9 
– KPI: Churn (Kim chỉ nam)
– Expected: Nếu đúng, focus vào onboarding có thể giảm churn 20%
– Coverage: 100% new users affected
CONFIDENCE: 7 
– Data: Có đủ (signup data + churn data)
– Evidence: Nhiều case study support pattern này
– Sample size: 10K+ users/month → đủ
EASE: 9 
– Time: < 1 day
– Data: Sẵn có, đã clean
– Method: Simple cohort analysis, survival curve
ICE = (9+7+9)/3 = 8.3 → TEST NGAY!
BƯỚC 4: Sequencing – Thứ Tự Test
Không chỉ nhìn ICE score, mà plan thứ tự thông minh.
Dưới đây là 5 quy tắc vàng (Execution Rules) để bạn ưu tiên và triển khai hiệu quả sau khi đã chấm ICE.
Rule 1: Quick wins first (Ease 8-10, Impact 6+) → Ưu tiên các giả thuyết nhanh và dễ để có giá trị ban đầu.
Rule 2: Foundation before detail → Test “Does X matter?” trước khi hỏi “Why does X matter?”
Rule 3: Batch similar analyses → Nhóm giả thuyết dùng chung data source/method
Rule 4: High-impact insurance → Luôn có 1-2 giả thuyết Impact cao (8–10) trong mỗi giai đoạn, kể cả khó
Rule 5: Reserve capacity → Không plan 100% time, để 20% cho findings khó lường trước. 
BƯỚC 5: Execute & Repeat
Chia nhỏ task cho từng ngày trong tuần.
Pick → Test → Review
Khi nào update scores:
- 
Giả thuyết A sai→ Giả thuyết B (similar) Giảm tính đúng đắn ↓
- 
Giả thuyết C đúng→ Giả thuyết D (related) Giảm tính đúng đắn↑
- 
Tìm thấy pattern mới → Thêm giả thuyết
- 
Data không còn chất lượng → Giảm hypotheses Ease ↓
Repeat loop:
Nếu bạn muốn tạo Dashboard hiệu quả ứng dụng Power Automate, bạn có thể tham khảo khóa học online:
“Master Analytical Thinking & Data Analysis with Power BI”
🌟13 buổi học 🌟2 dự án 🌟5 chủ đề
🔹 Giai đoạn 1 – dùng tool Power BI (Từ làm sạch đến dùng hàm DAX)
🔹Có 1 buổi riêng để tóm tắt các bước giải case từ A-Z: Từ data thô → làm dashboard → tạo insight → xây consulting slide để trình bày.
🔹 Giai đoạn 2 – Phân tích case thật, đặc biệt là PRODUCT
Mentor Lucas với domain Product sẽ đồng hành cùng các bạn để biến dữ liệu thực tế trở nên có ý nghĩa hơn bằng kinh nghiệp nhiều năm trong nghề của anh.
🌟13 buổi học 🌟2 dự án 🌟5 chủ đề
🔹 Giai đoạn 1 – dùng tool Power BI
🔹Có 1 buổi riêng để tóm tắt các bước giải case từ A-Z: tạo consulting slide
🔹 Giai đoạn 2 – Phân tích case thật, đặc biệt là PRODUCT
Mentor Lucas với domain Product lâu năm sẽ đồng hành cùng các bạn để biến dữ liệu thực tế trở nên có ý nghĩa hơn.
 
					 
												



